Có 2 kết quả:
通訊處 tōng xùn chù ㄊㄨㄥ ㄒㄩㄣˋ ㄔㄨˋ • 通讯处 tōng xùn chù ㄊㄨㄥ ㄒㄩㄣˋ ㄔㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
contact address
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
contact address
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0